DANH MỤC MENU
  • FortiGate 60F (FG-60F)

  • 15.200.000

    Giá đã có VAT - Bảo hành 12 tháng Mua hàng số lượng liên hệ để có giá ưu đãi
    • Mã SP: FG-60F | Tình trạng: Còn hàng

Số lượng:

Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0964.232.066 để mua hàng nhanh nhất

Mua ngayGọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi Liên hệ báo giá tốtTư vấn + báo giá chi tiết về sản phẩm

    Báo giá Sản phẩm

    Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, bạn sẽ nhận được ưu đãi về giá và dịch vụ tốt nhất.

    Cam kết bán hàng
    • Sản phẩm chính hãng
    • Đầy đủ CO/CQ
    • Giá cả cạnh tranh nhất
    • Bảo hành chính hãng Xem chi tiết
    • Giao hàng toàn quốc
    • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
    Bạn muốn bán hàng cùng NPP? Đăng ký
    Chọn Mua

    Thông tin sản phẩm

    Firewall Fortigate 60F (FG-60F) là một thiết bị tường lửa của hãng Fortinet, một công ty chuyên về giải pháp bảo mật mạng và an ninh thông tin. Sản phẩm được thiết kế để mang tới các tính năng bảo mật cao cấp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các chi nhánh và văn phòng từ xa. Trong bài viết này, Hà Phương sẽ giới thiệu về các đặc điểm nổi bật của sản phẩm để giúp bạn đọc có thể nắm rõ hơn!

    Thiết bị tường lửa Firewall Fortigate 60F (FG-60F)

    Những đặc điểm nổi bật trên Fortigate 60F

    • Bảo vệ toàn diện với nhiều chức năng khác nhau, như IPS (Intrusion Prevention System), AV (Antivirus), Web Filtering, Application Control, SSL Inspection, VPN (Virtual Private Network) và Cloud Sandbox. 
    • Hiệu suất xử lý cao nhờ vào công nghệ SPU của Fortinet có thể đạt được tốc độ xử lý tường lửa lên đến 10 Gbps
    • Tốc độ xử lý IPS đạt 1.4 Gbps
    • Tốc độ xử lý VPN lên đến 6.5 Gbps
    • Tốc độ xử lý SSL Inspection 750 Mbps.
    • Hỗ trợ tính năng SD-WAN, giúp doanh nghiệp có thể quản lý và điều khiển các kết nối mạng từ xa một cách linh hoạt và thông minh. 
    • Firewall Fortigate 60F cũng có thể theo dõi và báo cáo về tình trạng và hiệu suất của các kết nối mạng, giúp doanh nghiệp có thể điều chỉnh và cải thiện chúng theo thời gian.

    Giới thiệu tổng quan về sản phẩm

    Firewall Fortigate 60F là một thiết bị tường lửa thế hệ mới (NGFW), có khả năng phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng tiên tiến (APT), các phần mềm độc hại (malware) và các mã độc tống tiền (ransomware). Thiết bị này sử dụng công nghệ Security Processor Unit (SPU) của Fortinet, đây là một chip xử lý đặc biệt được thiết kế để tăng tốc các hoạt động bảo mật và mạng. SPU cho phép Firewall Fortigate 60F có thể xử lý lưu lượng mạng lớn với hiệu suất cao, đồng thời giảm thiểu độ trễ và tiêu thụ điện năng.

    Mặt trước thiết bị Firewall Fortigate 60F (FG-60F)

    Firewall Fortigate 60F cũng hỗ trợ tính năng SD-WAN (Software-Defined Wide Area Network), một giải pháp cho phép quản lý và điều khiển các kết nối mạng từ xa một cách linh hoạt và thông minh. SD-WAN giúp doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều loại kết nối khác nhau, như Internet, MPLS hay LTE, để tạo ra một mạng WAN ảo, đảm bảo sự liên tục, ổn định và an toàn của các dịch vụ truyền thông. SD-WAN cũng cho phép doanh nghiệp có thể điều chỉnh độ ưu tiên, chất lượng và chi phí của các kết nối mạng theo nhu cầu thực tế.

    Firewall Fortigate 60F có kích thước nhỏ gọn, chỉ cao 38 mm, rộng 216 mm và dài 160 mm, có thể được gắn trên rack hoặc để trên bàn. Thiết bị có 10 cổng GE RJ45, trong đó có 7 cổng dành cho mạng LAN, 2 cổng dành cho WAN và 1 cổng dành cho DMZ. Sản phẩm cũng hỗ trợ 1 cổng console, 1 cổng USB và không quạt tản nhiệt giúp thiết bị hoạt động vô cùng êm ái, không gây ra tiếng ồn.

    Các cổng kết nối trên Firewall Fortigate 60F (FG-60F)

    Firewall Fortigate 60F (FG-60F) phù hợp với những đối tượng nào?

    Firewall Fortigate 60F (FG-60F) là một thiết bị firewall Fortigate có khả năng bảo vệ toàn diện, hiệu suất cao và linh hoạt cho các doanh nghiệp, phù hợp với những đối tượng: 

    • Các cá nhân nhỏ và vừa, có nhu cầu bảo mật mạng và an ninh thông tin cao, đặc biệt là trong thời đại của các cuộc tấn công mạng tiên tiến, các phần mềm độc hại và các mã độc tống tiền.
    • Các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh và văn phòng từ xa, cần quản lý và điều khiển các kết nối mạng một cách linh hoạt và thông minh, đảm bảo sự liên tục, ổn định và an toàn của các dịch vụ truyền thông.
    • Các doanh nghiệp có lưu lượng mạng lớn, cần một thiết bị tường lửa có thể xử lý được lưu lượng mạng lớn mà không làm giảm hiệu quả bảo mật.

    Tổng kết

    Firewall FG-60F thực sự là dòng thiết bị tường lửa mạnh mẽ, đáng để đầu tư cho các mô hình doanh nghiệp với quy mô lên đến 25 người dùng. Để đặt mua sản phẩm Firewall với mức giá tốt nhất, hãy liên hệ với Hà Phương để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng. 

    Thông số kỹ thuật Firewall Fortinet FortiGate 60F (FG-60F):

    FG-60F Specification

    Hardware Specifications
    GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1
    GE RJ45 Internal Ports 5
    GE RJ45 FortiLink Ports (Default) 2
    Wireless Interface
    USB Ports 1
    Console (RJ45) 1
    Internal Storage
    System Performance — Enterprise Traffic Mix
    IPS Throughput 2 1.4 Gbps
    NGFW Throughput 2, 4 1 Gbps
    Threat Protection Throughput 2, 5 700 Mbps
    System Performance
    Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/6 Gbps
    Firewall Latency (64 byte UDP packets) 3.3 μs
    Firewall Throughput (Packets Per Second) 9 Mpps
    Concurrent Sessions (TCP) 700,000
    New Sessions/Second (TCP) 35,000
    Firewall Policies 5,000
    IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 6.5 Gbps
    Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
    Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
    SSL-VPN Throughput 900 Mbps
    Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
    SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 630 Mbps
    SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 400
    SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 55,000
    Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 1.8 Gbps
    CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 8 Gbps
    Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
    Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
    Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 64 / 32
    Maximum Number of FortiTokens 500
    High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
    Dimensions
    Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
    Height x Width x Length (mm) 38.5 x 216 x 160 mm
    Weight 2.23 lbs (1.01 kg)
    Form Factor Desktop
    Radio Specifications
    Multiple User (MU) MIMO
    Maximum Wi-Fi Speeds
    Maximum Tx Power
    Antenna Gain
    Operating Environment and Certifications
    Power Rating 12Vdc, 3A
    Power Required Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50–60 Hz
    Maximum Current 100Vac/1.0A, 240Vac/0.6A
    Power Consumption (Average / Maximum) 17.0 W / 18.5 W
    Heat Dissipation 63.1 BTU/hr
    Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
    Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
    Humidity Humidity 10–90% non-condensing
    Noise Level Fanless 0 dBA
    Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
    Compliance FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
    Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN
    Note: All performance values are “up to” and vary depending on system configuration.

    1. IPsec VPN performance test uses AES256-SHA256.

    2. IPS (Enterprise Mix), Application Control, NGFW and Threat Protection are measured with Logging enabled.

    3. SSL Inspection performance values use an average of HTTPS sessions of different cipher suites.

    4. NGFW performance is measured with Firewall, IPS and Application Control enabled.

    5. Threat Protection performance is measured with Firewall, IPS, Application Control and Malware Protection enabled.

    Thông tin về hãng Fortinet

    Fortinet

    Đọc thêm

    Điểm đánh giá

    0/5

    0%
    0%
    0%
    0%
    0%

    Chưa có đánh giá nào.

    NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG, UY TÍN

    CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI HÀ PHƯƠNG

    Văn phòng Hà Nội
    Số 39 Đường 3.9 Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
    0964.232.066
    haphuong@npp.com.vn
    Chi nhánh Hồ Chí Minh
    Đường số 30, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh
    0964.232.066

      Báo giá Dự Án

      Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, được hỗ trợ giá ưu đãi tốt nhất.