15.200.000₫
Giá đã có VAT - Bảo hành 12 tháng Mua hàng số lượng liên hệ để có giá ưu đãiFirewall Fortigate 60F (FG-60F) là một thiết bị tường lửa của hãng Fortinet, một công ty chuyên về giải pháp bảo mật mạng và an ninh thông tin. Sản phẩm được thiết kế để mang tới các tính năng bảo mật cao cấp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các chi nhánh và văn phòng từ xa. Trong bài viết này, Hà Phương sẽ giới thiệu về các đặc điểm nổi bật của sản phẩm để giúp bạn đọc có thể nắm rõ hơn!
Thiết bị tường lửa Firewall Fortigate 60F (FG-60F)
Firewall Fortigate 60F là một thiết bị tường lửa thế hệ mới (NGFW), có khả năng phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng tiên tiến (APT), các phần mềm độc hại (malware) và các mã độc tống tiền (ransomware). Thiết bị này sử dụng công nghệ Security Processor Unit (SPU) của Fortinet, đây là một chip xử lý đặc biệt được thiết kế để tăng tốc các hoạt động bảo mật và mạng. SPU cho phép Firewall Fortigate 60F có thể xử lý lưu lượng mạng lớn với hiệu suất cao, đồng thời giảm thiểu độ trễ và tiêu thụ điện năng.
Mặt trước thiết bị Firewall Fortigate 60F (FG-60F)
Firewall Fortigate 60F cũng hỗ trợ tính năng SD-WAN (Software-Defined Wide Area Network), một giải pháp cho phép quản lý và điều khiển các kết nối mạng từ xa một cách linh hoạt và thông minh. SD-WAN giúp doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều loại kết nối khác nhau, như Internet, MPLS hay LTE, để tạo ra một mạng WAN ảo, đảm bảo sự liên tục, ổn định và an toàn của các dịch vụ truyền thông. SD-WAN cũng cho phép doanh nghiệp có thể điều chỉnh độ ưu tiên, chất lượng và chi phí của các kết nối mạng theo nhu cầu thực tế.
Firewall Fortigate 60F có kích thước nhỏ gọn, chỉ cao 38 mm, rộng 216 mm và dài 160 mm, có thể được gắn trên rack hoặc để trên bàn. Thiết bị có 10 cổng GE RJ45, trong đó có 7 cổng dành cho mạng LAN, 2 cổng dành cho WAN và 1 cổng dành cho DMZ. Sản phẩm cũng hỗ trợ 1 cổng console, 1 cổng USB và không quạt tản nhiệt giúp thiết bị hoạt động vô cùng êm ái, không gây ra tiếng ồn.
Các cổng kết nối trên Firewall Fortigate 60F (FG-60F)
Firewall Fortigate 60F (FG-60F) là một thiết bị firewall Fortigate có khả năng bảo vệ toàn diện, hiệu suất cao và linh hoạt cho các doanh nghiệp, phù hợp với những đối tượng:
Firewall FG-60F thực sự là dòng thiết bị tường lửa mạnh mẽ, đáng để đầu tư cho các mô hình doanh nghiệp với quy mô lên đến 25 người dùng. Để đặt mua sản phẩm Firewall với mức giá tốt nhất, hãy liên hệ với Hà Phương để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng.
FG-60F Specification |
|
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 5 |
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) | 2 |
Wireless Interface | – |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | – |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 700 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Second (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 | 630 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 | 400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 | 55,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 64 / 32 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38.5 x 216 x 160 mm |
Weight | 2.23 lbs (1.01 kg) |
Form Factor | Desktop |
Radio Specifications | |
Multiple User (MU) MIMO | – |
Maximum Wi-Fi Speeds | – |
Maximum Tx Power | – |
Antenna Gain | – |
Operating Environment and Certifications | |
Power Rating | 12Vdc, 3A |
Power Required | Powered by External DC Power Adapter, 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 100Vac/1.0A, 240Vac/0.6A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 17.0 W / 18.5 W |
Heat Dissipation | 63.1 BTU/hr |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Note: All performance values are “up to” and vary depending on system configuration.
1. IPsec VPN performance test uses AES256-SHA256. 2. IPS (Enterprise Mix), Application Control, NGFW and Threat Protection are measured with Logging enabled. 3. SSL Inspection performance values use an average of HTTPS sessions of different cipher suites. 4. NGFW performance is measured with Firewall, IPS and Application Control enabled. 5. Threat Protection performance is measured with Firewall, IPS, Application Control and Malware Protection enabled. |
Đọc thêm ▾
Chưa có đánh giá nào.