DANH MỤC MENU
  • FortiGate 61F (FG-61F)

  • Giá đã có VAT - Bảo hành 12 tháng Để có giá ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng gửi Email
    • Mã SP: FG-61F | Tình trạng: Còn hàng

Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0964.232.066 để mua hàng nhanh nhất

Liên hệ báo giá tốtTư vấn + báo giá chi tiết về sản phẩm

    Báo giá Sản phẩm

    Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, bạn sẽ nhận được ưu đãi về giá và dịch vụ tốt nhất.

    Cam kết bán hàng
    • Sản phẩm chính hãng
    • Đầy đủ CO/CQ
    • Giá cả cạnh tranh nhất
    • Bảo hành chính hãng Xem chi tiết
    • Giao hàng toàn quốc
    • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
    Bạn muốn bán hàng cùng NPP? Đăng ký
    Chọn Mua

    Thông tin sản phẩm

    Thiết bị tường lửa FortiGate 61F (FG-61F), chưa bao gồm license UTP 12 tháng

    Dùng cho văn phòng, doanh nghiệp, dự án quy mô từ 10-25 người dùng đồng thời.

    Thông số kỹ thuật Firewall Fortinet FortiGate 61F:

    Mã sản phẩm FG 61F
    Hardware Specifications`
    GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1
    GE RJ45 Internal Ports 5
    GE RJ45 FortiLink Ports 2
    GE RJ45 PoE/+ Ports
    Wireless Interface
    Console Port 1
    USB Port 1
    Internal Storage 1x 128 GB SSD
    System Performance — Enterprise Traffic Mix
    IPS Throughput 1.4 Gbps
    NGFW Throughput 1 Gbps
    Threat Protection Throughput 700 Mbps
    System Performance
    Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/6 Gbps
    Firewall Latency (64 byte, UDP) 4 μs
    Firewall Throughput (Packet per Second) 9 Mpps
    Concurrent Sessions (TCP) 700,000
    New Sessions/Sec (TCP) 35,000
    Firewall Policies 5,000
    IPsec VPN Throughput (512 byte) 6.5 Gbps
    Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
    Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500
    SSL-VPN Throughput 900 Mbps
    Concurrent SSL-VPN Users 200
    SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 750 Mbps
    SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 400
    SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 55,000
    Application Control Throughput 1.8 Gbps
    CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 8 Gbps
    Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
    Maximum Number of Switches Supported 16
    Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 30 / 10
    Maximum Number of FortiTokens 500
    Maximum Number of Registered FortiClients 200
    High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
    Dimensions and Power
    Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
    Height x Width x Length (mm) 38 x 216 x 160
    Weight 1.9 lbs (0.9 kg)
    Operating Environment and Certifications
    Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz (External DC Power Adapter, 12 VDC)
    Maximum Current 115V AC / 0.2A, 230V AC / 0.1A
    Total Available PoE Power Budget N/A
    Power Consumption (Average / Maximum) 17.2 W / 18.7 W
    Heat Dissipation 63.8 BTU/hr
    Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
    Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
    Humidity 10–90% non-condensing
    Noise Level Fanless 0 dBA
    Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
    Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
    Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

    Thông tin về hãng Fortinet

    Fortinet

    Đọc thêm

    Điểm đánh giá

    0/5

    0%
    0%
    0%
    0%
    0%

    Chưa có đánh giá nào.

    NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG, UY TÍN

    CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI HÀ PHƯƠNG

    Văn phòng Hà Nội
    Số 39 Đường 3.9 Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
    0964.232.066
    haphuong@npp.com.vn
    Chi nhánh Hồ Chí Minh
    Đường số 30, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh
    0964.232.066

      Báo giá Dự Án

      Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, được hỗ trợ giá ưu đãi tốt nhất.