DANH MỤC MENU
  • FortiGate 81F (FG-81F)

  • 33.500.000

    Giá đã có VAT - Bảo hành 12 tháng Mua hàng số lượng liên hệ để có giá ưu đãi
    • Mã SP: FG-81F | Tình trạng: Còn hàng

Số lượng:

Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0964.232.066 để mua hàng nhanh nhất

Mua ngayGọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi Liên hệ báo giá tốtTư vấn + báo giá chi tiết về sản phẩm

    Báo giá Sản phẩm

    Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, bạn sẽ nhận được ưu đãi về giá và dịch vụ tốt nhất.

    Cam kết bán hàng
    • Sản phẩm chính hãng
    • Đầy đủ CO/CQ
    • Giá cả cạnh tranh nhất
    • Bảo hành chính hãng Xem chi tiết
    • Giao hàng toàn quốc
    • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
    Bạn muốn bán hàng cùng NPP? Đăng ký
    Chọn Mua

    Thông tin sản phẩm

    Thiết bị tường lửa FortiGate 81F (FG-81F), chưa bao gồm license UTP 12 tháng.

    Thiết bị tường lửa cho văn phòng, doanh nghiệp 50 người dùng

    Thông số kỹ thuật Firewall Fortinet FortiGate FG-81F:

    Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/7 Gbps
    IPS Throughput 1.4 Gbps
    NGFW Throughput 1 Gbps
    Threat Protection 900 Mbps
    Hardware Specifications
    GE RJ45/SFP Shared Media Pairs 2
    GE RJ45 Internal Ports 8
    USB Ports 3.0 1
    Console (RJ45) 1
    Internal Storage 1x 128 GB SSD
    System Performance
    Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10/10/7 Gbps
    Firewall Latency (64 byte UDP packets) 4 μs
    Firewall Throughput (Packets Per Second) 10.5 Mpps
    Concurrent Sessions (TCP) 1.5 Million
    New Sessions/Second (TCP) 45,000
    Firewall Policies 5,000
    IPsec VPN Throughput (512 byte) 6.5 Gbps
    Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
    Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,500
    SSL-VPN Throughput 950 Mbps
    Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
    SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 715 Mbps
    SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 700
    SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 100,000
    Application Control Throughput (HTTP 64K) 1.8 Gbps
    CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 9 Gbps
    Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
    High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
    Dimensions
    Height x Width x Length 1.5 x 8.5 x 6.3 inch, 38.5 x 216 x 160mm
    Weight 1.1 lbs (2.4 kg)
    Form Factor Desktop/Wall Mount/Rack Tray
    Operating Environment and Certifications
    Input Rating Dual power 12Vdc, 3A
    Power Required Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz
    Power Consumption (Average / Maximum) 13.5W / 16.5W
    Heat Dissipation 56.30 BTU/h
    Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
    Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
    Humidity 10–90% non-condensing
    Noise Level Fanless 0 dBA
    Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
    Compliance FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
    Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

    Thông tin về hãng Fortinet

    Fortinet

    Đọc thêm

    Điểm đánh giá

    0/5

    0%
    0%
    0%
    0%
    0%

    Chưa có đánh giá nào.

    NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG, UY TÍN

    CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI HÀ PHƯƠNG

    Văn phòng Hà Nội
    Số 39 Đường 3.9 Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
    0964.232.066
    haphuong@npp.com.vn
    Chi nhánh Hồ Chí Minh
    Đường số 30, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh
    0964.232.066

      Báo giá Dự Án

      Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, được hỗ trợ giá ưu đãi tốt nhất.