DANH MỤC MENU
  • Unifi AP InWall HD (UAP-IW-HD)

  • Giá đã có VAT - Bảo hành 12 tháng Để có giá ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng gửi Email
    • Mã SP: UAP-IW-HD | Tình trạng: Còn hàng

Nếu quý khách ngại đặt hàng. Hãy gọi 0964.232.066 để mua hàng nhanh nhất

Liên hệ báo giá tốtTư vấn + báo giá chi tiết về sản phẩm

    Báo giá Sản phẩm

    Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, bạn sẽ nhận được ưu đãi về giá và dịch vụ tốt nhất.

    Cam kết bán hàng
    • Sản phẩm chính hãng
    • Đầy đủ CO/CQ
    • Giá cả cạnh tranh nhất
    • Bảo hành chính hãng Xem chi tiết
    • Giao hàng toàn quốc
    • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
    Bạn muốn bán hàng cùng NPP? Đăng ký
    Chọn Mua

    Thông tin sản phẩm

    Bộ phát wifi Unifi AP InWall HD (UAP-IW-HD)

    Mechanical
    Dimensions 139.7 x 86.7 x 25.75 mm (5.5 x 3.41 x 1.01″)
    Weight 210 g (7.41 oz)
    Hardware
    Networking Interface (5) 10/100/1000 Ethernet Ports
    Button Reset
    Power Method PoE/PoE+
    Supported Voltage Range 44 to 57VDC
    Power Supply UniFi Switch (PoE)
    PoE Out 48V Passthrough (Pins +1, 2; -3, 6)
    Maximum Power Consumption
    With PoE Passthrough
    11W
    23W*
    * Requires PoE+ switch
    Max. TX Power
    2.4 GHz
    5 GHz
    23 dBm
    26 dBm
    Dual-Band Antennas
    2.4 GHz
    5 GHz
    (2) Single-Port, Single-Polarity Dual-Band Antennas
    1.8 dBi Each
    3.4 dBi Each
    Single-Band Antennas
    5 GHz
    (2) Single-Port, Dual-Polarity, Single-Band Antennas
    6 dBi Each
    Mounting 1-Gang Electrical Wall Box (Not Included)
    Operating Temperature -10 to 60° C (14 to 140° F)
    Operating Humidity 5 to 95% Noncondensing
    Certifications CE, FCC, IC
    Software
    WiFi Standards 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac/ac-wave2
    Wireless Security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF
    BSSID Up to 8 per Radio
    VLAN 802.1Q
    Advanced QoS Per-User Rate Limiting
    Guest Traffic Isolation Supported
    Power Save Supported
    Beamforming Supported
    WMM Voice, Video, Best Effort, and Background
    Concurrent Clients 200+
    Supported Data Rates (Mbps)
    802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
    802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 – MCS15, HT 20/40)
    802.11ac 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80)
    58 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 – MCS9 NSS1/2, VHT 160)

    Đọc thêm

    Điểm đánh giá

    0/5

    0%
    0%
    0%
    0%
    0%

    Chưa có đánh giá nào.

    NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG, UY TÍN

    CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI HÀ PHƯƠNG

    Văn phòng Hà Nội
    Số 39 Đường 3.9 Khu đô thị Gamuda Gardens, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
    0964.232.066
    haphuong@npp.com.vn
    Chi nhánh Hồ Chí Minh
    Đường số 30, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức, Hồ Chí Minh
    0964.232.066

      Báo giá Dự Án

      Bạn có câu hỏi về việc mua một sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn quan tâm? Điền vào biểu mẫu và chúng tôi sẽ trả lời sau 1 ngày làm việc. Báo giá ngay, được hỗ trợ giá ưu đãi tốt nhất.