Teltonika TSW210 là một thiết bị chuyển mạch cao cấp được sản xuất bởi Teltonika Networks, một công ty chuyên về các giải pháp mạng công nghiệp và IoT có trụ sở tại Litvia, châu Âu. Sản phẩm được thiết kế để hoạt động tốt, ổn định trong các môi trường khắc nghiệt cũng như có thể ứng dụng trong các lĩnh vực như tự động hóa, giám sát, an ninh, và năng lượng. Hãy cùng Hà Phương tìm hiểu chi tiết hơn về sản phẩm thông qua bài viết này nhé!
Switch công nghiệp Teltonika TSW210
Teltonika TSW210 là một thiết bị chuyển mạch công nghiệp được thiết kế để tập trung các tài nguyên vào một đơn vị. Sản phẩm được trang bị 8 cổng Ethernet Gigabit với tốc độ lên đến 1000 Mbps và 2 cổng SFP long-range. TSW210 tuân thủ các hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az và hỗ trợ chuyển đổi tự động MDI/MDIX.
Hình ảnh mặt trên thiết bị Teltonika TSW210
Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhôm bền chắc, trọng lượng chỉ 500g với các tùy chọn gắn trên thanh DIN hoặc bề mặt, phù hợp cho các môi trường công nghiệp. Một số ứng dụng lý tưởng cho switch Teltonika TSW210 bao gồm năng lượng và tiện ích cũng như công nghiệp và tự động hóa.
Thiết bị có thiết kế nhỏ gọn, vỏ nhôm bền chắc với 8 cổng RJ45 Ethernet Gigabit
Switch Teltonika TSW210 có thiết kế nhỏ gọn, kích thước 132 x 44.2 x 95.1 mm cùng trọng lượng 500g với chất liệu vỏ nhôm chắc chắn giúp tản nhiệt tốt và bền bỉ, khả năng chịu nhiệt từ -40 °C đến 75 °C nhờ chứng nhận độ bảo vệ IP30 với khả năng chống bụi bẩn và nước. Switch TSW210 có thể lắp đặt trên thanh DIN hoặc tường (cần bộ chuyển đổi thêm), hoặc đặt trên bề mặt phẳng. Sản phẩm có các đèn LED hiển thị trạng thái nguồn, cổng LAN và các cổng SFP cũng như có ốc tiếp đất để bảo vệ thiết bị khỏi sự cố điện.
Teltonika TSW210 có jack nguồn DC chuẩn công nghiệp với 2 chân, hỗ trợ dải điện áp đầu vào từ 7 đến 57 VDC giúp thiết bị tương thích với hầu hết các loại nguồn công nghiệp có sẵn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng. Sản phẩm không cần cấu hình thêm, chỉ cần cắm và chạy (plug and play).
Teltonika TSW210 có jack nguồn DC chuẩn công nghiệp với 2 chân hỗ trợ dải điện áp đầu vào từ 7 đến 57 VDC
Switch TSW210 có thông lượng băng thông không chặn là 20 Gbps, bộ đệm gói tin 128 KB, kíc thước MAC Address đạt 2K entries cùng hỗ trợ jumbo frame lên đến 9216 byte giúp Teltonika TSW210 xử lý được các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao, chuyên nghiệp như các bộ phát sóng wifi và hệ thống camera.
Tektonika TSW210 được trang bị 8 cổng Ethernet Gigabit và 2 cổng SFP long-range cho kết nối quang tầm xa với tốc độ cao. Các cổng Ethernet hỗ trợ tự động nhận dạng cáp chéo (auto MDI/MDIX) và tuân thủ các chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az. Các cổng SFP cho phép kết nối các thiết bị cách xa nhau trong khi vẫn duy trì tốc độ và độ ổn định cao.
2 cổng SFP long-range cho kết nối quang tầm xa với tốc độ cao
Switch TSW210 là một thiết bị chuyển mạch có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như năng lượng, tiện ích, công nghiệp và tự động hóa. Một số ứng dụng thực tiễn của switch TSW210 như:
Teltonika TSW210 là một thiết bị chuyển mạch công nghiệp có nhiều ưu điểm, ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, có thể kết nối liền mạch các thiết bị trong mạng lưới công nghiệp, tạo một mạng lưới cáp quang với tốc độ truyền tải nhanh chóng. Thiết bị hỗ trợ các giao thức công nghiệp phổ biến và hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt. TSW210 là giải pháp hiệu quả và tiết kiệm cho các hệ thống công nghiệp hiện đại. Liên hệ ngay với Hà Phương để được tư vấn và hỗ trợ đặt mua sản phẩm với giá tốt cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
INTERFACES | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
2 x SFP ports | |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 20 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Jumbo frame support | 9216 bytes |
POWER | |
Connector | 2 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 7-57 VDC |
Power consumption | Idle: ~1.03 W / Max: 3.71 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 8 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Fiber | 2 x SFP ports |
Status LED’s | 1 x Power LED, 16 x LAN status LED’s 2 x SFP status LED’s |
Power | 1 x 2 pin industrial DC power socket |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 500 g |
Mounting | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 °C to +75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Đọc thêm ▾
Chưa có đánh giá nào.