Trong thời đại công nghệ 4.0, việc kết nối các thiết bị trong mạng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn của các hệ thống công nghiệp. Tuy nhiên, không phải mọi thiết bị chuyển mạch đều phù hợp với các môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi băng thông cao và kết nối đáng tin cậy. Đó là lý do tại sao Switch Teltonika TSW110 được ra đời, mang đến một giải pháp chuyển mạch Layer 2 được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp. Hãy cùng Hà Phương tìm hiểu chi tiết về thiết bị này nhé!
Switch công nghiệp Teltonika TSW110
Teltonika TSW110 là một thiết bị chuyển mạch nhỏ gọn, nhẹ nhàng nhưng vô cùng mạnh mẽ với 5 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps, hỗ trợ tự động nhận dạng cáp chéo (auto MDI/MDIX) và có thông lượng chuyển mạch không chặn (non-blocking) lên đến 10 Gbps, cho phép switch kết nối các thiết bị trong mạng với tốc độ cao và ổn định, không bị gián đoạn hay mất gói tin.
Switch Teltonika TSW110 cũng có vỏ nhôm chắc chắn, có thể lắp đặt trên thanh ray DIN hoặc gắn tường và hoạt động ở nhiệt độ từ -40 đến 75 độ C giúp thiết bị chịu được các điều kiện khắc nghiệt của các hệ thống công nghiệp như nhiệt độ cao, bụi bẩn hay độ ẩm. Sản phẩm cũng hỗ trợ nhiều loại điện áp (9-30 VDC).. Ngoài ra, switch còn có chức năng PoE (passive) cho phép cấp nguồn qua cổng LAN nhưng không tương thích với các tiêu chuẩn IEEE802.3af, 802.3at và 802.3bt. Điều này giúp thiết bị tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt, khi không cần sử dụng nguồn điện riêng cho các thiết bị kết nối.
Switch công nghiệp Teltonika TSW110 và bộ nguồn thiết bị
Teltonika TSW110 có thể ứng dụng trong các hệ thống nhà máy, phân xưởng, camera IP, hoặc các thiết bị IoT khác, chỉ cần cắm là chạy (plug-n-play), không cần cấu hình. Sản phẩm cũng có đèn LED hiển thị trạng thái của các cổng và nguồn điện, giúp người dùng dễ dàng kiểm tra và khắc phục sự cố, mang đến một giải pháp kết nối hiệu quả và an toàn cho các hệ thống công nghiệp.
Teltonika TSW110 có kích thước nhỏ gọn, chỉ 100 x 30 x 85 mm, và nặng 227 g, phần vỏ máy làm bằng kim loại nhôm, có khả năng chống nhiễu điện từ, chống bắt lửa, và chịu được các điều kiện khắc nghiệt của các hệ thống công nghiệp như nhiệt độ cao, bụi bẩn, va đập hay độ ẩm. Thiết bị có thể lắp đặt trên thanh ray DIN hoặc gắn tường hay đặt trên bề mặt phẳng. Switch cũng có một ốc tiếp đất, giúp tăng cường độ an toàn và ổn định của thiết bị.
Switch Teltonika TSW110 được trang bị 5 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps, hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az. Các cổng này cung cấp kết nối internet cho các thiết bị trong mạng với tốc độ cao và ổn định, không bị gián đoạn hay mất gói tin.
Teltonika TSW110 có kích thước nhỏ gọn sở hữu 5 cổng RJ45 chỉ 100 x 30 x 85 mm và nặng 227 g
Switch Teltonika TSW110 hỗ trợ nhiều loại điện áp (9-30 VDC), khiến thiết bị trở nên linh hoạt hơn trong việc cấp nguồn. Sản phẩm có một đầu cắm nguồn 4 chân, có bảo vệ chống phân cực ngược, quá áp. Ngoài ra, Teltonika TSW110 còn có chức năng PoE (passive) cho phép cấp nguồn qua cổng LAN.
Trên thiết bị có một đèn LED hiển thị trạng thái của nguồn điện, và 10 đèn LED hiển thị trạng thái của các cổng LAN. Các đèn LED này giúp người dùng dễ dàng kiểm tra và khắc phục sự cố, cũng như theo dõi hoạt động của switch.
Switch Teltonika TSW110 hỗ trợ cấp nguồn PoE (passive) cho phép cấp nguồn qua cổng LAN, nhưng không tương thích với các chuẩn IEEE802.3af, 802.3at và 802.3bt. Mang lại khả năng cấp nguồn cho các thiết bị kết nối như camera IP, thiết bị IoT hoặc các thiết bị có hỗ trợ PoE (passive), mà không cần sử dụng nguồn điện riêng giúp thiết bị tiết kiệm chi phí và không gian lắp đặt, cũng như giảm thiểu rủi ro do ngắt quãng nguồn điện.
Teltonika TSW110 hỗ trợ cổng Ethernet có tính năng tiết kiệm đjện năng hiệu quả (EEE), theo chuẩn IEEE 802.3az. Đây là một tính năng giúp sản phẩm giảm mức tiêu thụ năng lượng khi không truyền tải dữ liệu bằng cách đưa các cổng LAN vào chế độ ngủ (sleep mode) giúp Teltonika TSW110 tiết kiệm năng lượng, giảm lượng khí thải carbon và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Cổng Ethernet tiết kiệm điện năng hiệu quả (EEE)
Teltonika TSW110 hỗ trợ tính năng tự động phát hiện cáp chéo (auto MDI/MDIX), giúp thiết bị tự động nhận biết loại cáp kết nối với các cổng LAN và điều chỉnh cách truyền tải dữ liệu dễ dàng giúp Teltonika TSW110 kết nối với các thiết bị khác một cách dễ dàng, không cần phải quan tâm đến loại cáp sử dụng là cáp thẳng (straight-through) hay cáp chéo (crossover) giúp đơn giản hóa việc kết nối các thiết bị mạng, tối ưu hiệu quả cài đặt và quản lý hạ tầng thiết bị mạng dễ dàng hơn và giúp tiết kiệm thời gian và công sức
RMS là một giải pháp quản trị từ xa hiệu quả và an toàn cho các thiết bị Teltonika, bao gồm cả Teltonika TSW110. Với hệ quản trị RMS (Remote Management System), bạn có thể quản lý và giám sát các thiết bị của bạn mọi lúc mọi nơi, không cần phải có mặt trực tiếp tại địa điểm lắp đặt
RMS là một nền tảng đám mây, cho phép bạn quản lý và truy cập từ xa các thiết bị Router, Gateway, Switch và Wifi của Teltonika, thông qua một giao diện web thân thiện và dễ sử dụng. Với RMS, bạn có thể:
Để sử dụng RMS, bạn cần đăng ký một tài khoản trên trang web của RMS và kích hoạt các thiết bị Teltonika của bạn bằng cách nhập mã IMEI hoặc quét mã QR. Sau đó, bạn có thể đăng nhập vào giao diện web của RMS, và bắt đầu quản lý các thiết bị của bạn một cách dễ dàng và tiện lợi.
Quản lý thiết bị Teltonika TSW110 từ xa dễ dàng và hiệu quả
Switch công nghiệp Teltonika TSW110 có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như:
Switch công nghiệp Teltonika TSW110 có xuất xứ từ Litva, Châu Âu, là một thiết bị nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng, chỉ cần cắm là chạy (plug-n-play) mang lại hiệu năng mạnh mẽ, chất lượng và uy tín.
Switch công nghiệp Teltonika TSW110 là một thiết bị chuyển mạch Layer 2 xuất xứ từ Litva, Châu Âu, có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như hệ thống nhà máy, phân xưởng công nghiệp và hệ thống camera IP. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng, chỉ cần cắm là chạy (plug-n-play). Để đặt mua sản phẩm, bạn đọc hãy truy cập website npp.com.vn hoặc liên hệ với Hà Phương để được tư vấn và hỗ trợ báo giá nhanh nhất.
ETHERNET | |
LAN | 5 x LAN ports, 10/100/1000 Mbps, compliance with IEEE 802.3, IEEE 802.3u, 802.3az standards, supports auto MDI/MDIX crossover |
PERFORMANCE SPECIFICATIONS | |
Bandwidth (Non-blocking) | 10 Gbps |
Packet buffer | 128 KB |
MAC address table size | 2K entries |
Connector | 4 pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 30 VDC, reverse polarity protection, voltage surge/transient protection |
PoE (passive) | Passive PoE. Possibility to power up through LAN port, not compatible with IEEE802.3af, 802.3at and 802.3bt standards |
Power consumption (idle/max) | < 0.4 W/ <1.8 W |
PHYSICAL INTERFACES (PORTS, LEDS) | |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
Status LEDs | 1 x Power LED, 10 x LAN status LED’s |
Power | 1 x 4 pin DC connector |
Ground | 1 x Grounding screw |
PHYSICAL SPECIFICATION | |
Casing material | Full aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 100 x 30 x 85 mm |
Weight | 227 g |
Mounting options | DIN rail or wall mounting (additional kit needed), flat surface placement |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating temperature | -40 C to 75 C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Đọc thêm ▾
Chưa có đánh giá nào.