Liên hệ
Giá đã có VAT - Bảo hành 12 tháng Để có giá ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng gửi EmailTeltonika RUTX50 là Bộ định tuyến công nghiệp 5G + LTE CAT20 WiFi5 (802.11ac Wave 2), GNSS, 5 x Gigabit Ethernet, SIM kép, tốc độ cao mới của Teltonika .
Sản phẩm mới cải tiến này bổ sung khả năng kết nối 5G cho dòng bộ định tuyến Teltonika M2M.
Teltonika RUTX50 là bộ định tuyến công nghiệp đa mạng, phù hợp với tương lai của bạn, cung cấp liên lạc di động 5G cho các ứng dụng tốc độ cao và nhiều dữ liệu.
Trang bị kết nối di động hai SIM 5G (Chuyển đổi dự phòng SIM) kết hợp với 5 cổng Ethernet Gigabit và Wi-Fi băng tần kép cho phép truyền dữ liệu có độ trễ cực thấp đáng tin cậy.
Sức mạnh của công nghệ 5G, kết hợp với nhiều giao diện và tính năng phần cứng công nghiệp, đảm bảo khả năng thích ứng cho các nâng cấp và mở rộng trong tương lai.
RUTX50 đi kèm với RutOS, cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao và giao thức công nghiệp chuyên dụng cho nhiều tình huống ứng dụng chuyên nghiệp, đồng thời tương thích với Hệ thống quản lý từ xa (RMS) của chúng tôi, để tối ưu hóa khả năng quản lý và giám sát từ xa của nhiều nhóm thiết bị.
Mobile module | 5G Sub-6Ghz SA/NSA 2.1/3.3Gbps DL (4×4 MIMO), 900/600 Mbps UL (2×2); 4G (LTE) – LTE Cat 20 2.0Gbps DL, 200Mbps UL; 3G – 42 Mbps DL, 5.76Mbps UL |
Wireless mode | 802.11b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) with data transmission rates of up to 867 Mbps (Dual Band, MU-MIMO), 802.11r fast transition, Access Point (AP), Station (STA) |
WiFi security | WPA3-EAP, WPA3-SAE, WPA2-Enterprise-PEAP, WPA2-PSK, WEP; AES-CCMP, TKIP, Auto Cipher modes, client separation |
WiFi users | Up to 150 simultaneous connections |
Wireless mesh/roaming | Wireless mesh (802.11s), fast roaming (802.11r) |
CPU | Quad-core ARM Cortex A7, 717 MHz |
RAM | 256 MB (100 MB available for userspace) |
FLASH storage | 256 MB (80 MB available for userspace) |
Connector | 4-pin industrial DC power socket |
Input voltage range | 9 – 50 VDC, reverse polarity protection, surge protection >51 VDC 10us max |
PoE (passive) | Mode B, LAN1 Port, 9 – 50 VDC |
Power consumption | Idle: <4 W, Max: <18 W |
Ethernet | 5 x RJ45 ports, 10/100/1000 Mbps |
I/Os | 1 x Digital Input, 1 x Digital Output on 4-pin power connector |
Status LEDs | 3 x connection status LEDs, 3 x connection strength LEDs, 10 x Ethernet port status LEDs, 4 x WAN status LEDs, 1x Power LED, 2 x 2.4G and 5G WiFi LEDs |
SIM | 2 x SIM slot (Mini SIM – 2FF), 1.8 V/3 V |
Power | 1 x 4-pin DC power connector |
Antennas | 4 x SMA for Mobile, 2 x RP-SMA for WiFi, 1 x SMA for GNSS |
USB | 1 x USB A port for external devices |
Reset | Reboot/User default reset/Factory reset button |
Other | 1 x Grounding screw |
Casing material | Aluminum housing |
Dimensions (W x H x D) | 132 x 44.2 x 95.1 mm |
Weight | 533 g |
Mounting options | DIN rail (can be mounted on two sides), flat surface placement |
Operating temperature | -40 °C to 75 °C |
Operating humidity | 10 % to 90 % non-condensing |
Ingress Protection Rating | IP30 |
Đọc thêm ▾
Chưa có đánh giá nào.